Đối đầu Mornar vs OFK Petrovac, 01h00 ngày 30/9
Kết quả Mornar vs OFK Petrovac
Đối đầu Mornar vs OFK Petrovac
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs OFK Petrovac
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac trước đây
-
03/04/2024Mornar1 - 0OFK Petrovac0 - 0W
-
09/12/2023OFK Petrovac0 - 0Mornar0 - 0D
-
28/09/2023Mornar0 - 0OFK Petrovac0 - 0D
-
23/07/2023OFK Petrovac0 - 0Mornar0 - 0D
-
14/05/2023OFK Petrovac0 - 1Mornar0 - 1W
-
12/03/2023Mornar0 - 1OFK Petrovac0 - 0L
-
12/11/2022OFK Petrovac1 - 2Mornar1 - 0W
-
04/09/2022Mornar1 - 0OFK Petrovac1 - 0W
-
06/04/2022Mornar1 - 1OFK Petrovac1 - 0D
-
08/09/2022Mornar2 - 0OFK Petrovac0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Mornar (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Decic Tuzi | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H T H B T B |
3 | OFK Petrovac | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T T B |
4 | Arsenal Tivat | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T H H |
5 | Bokelj Kotor | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B B H B T T |
6 | FK Sutjeska Niksic | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B B H B T |
8 | Otrant | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H H B H B |
9 | Jezero Plav | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H B H |
10 | Mornar | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B H T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: