Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar, 19h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 12

  • Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Boban Djordjevic
  • 15'
    0-1
    Veljko Trifunovic
  • 16'
    Amir Muzurovic
    0-1
  • 40'
    Zarko Korac goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Darko Zoric
  • 44'
    1-2
    Milan Vusurovic
  • 44'
    Medo Jukovic
    1-2
  • 49'
    1-2
    Andrija Kaluderovic
  • 73'
    1-2
    Sinisa Stevanovic
  • 82'
    Djordjije Cvijovic
    1-2
  • BXH VĐQG Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: Số liệu thống kê

  • Jedinstvo Bijelo Polje
    Mornar
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 22 17 3 2 50 13 37 54 T T T T T T
2 OFK Petrovac 22 13 3 6 33 23 10 42 B T B T T T
3 Bokelj Kotor 21 10 3 8 22 23 -1 33 B H T T T B
4 Decic Tuzi 21 7 10 4 21 17 4 31 T T B H H T
5 Mornar 22 8 5 9 25 30 -5 29 H B T T H B
6 FK Sutjeska Niksic 22 7 6 9 21 23 -2 27 T T H B B T
7 Arsenal Tivat 22 6 8 8 22 27 -5 26 T B H H B B
8 Jedinstvo Bijelo Polje 22 7 4 11 23 35 -12 25 B B H B H T
9 Otrant 22 4 5 13 16 29 -13 17 B B B B T B
10 Jezero Plav 22 3 7 12 14 27 -13 16 B T B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation