Kết quả Atlanta United vs DC United, 06h40 ngày 12/05
Kết quả Atlanta United vs DC United
Đối đầu Atlanta United vs DC United
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:40
-
Atlanta United 42DC United 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.75
0.78U 2.75
0.891
1.85X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs DC United
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Atlanta United vs DC United: Diễn biến chính
-
16'Thiago Almada1-0
-
Atlanta United vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan26Caleb Wiley4Luis Alfonso Abram Ugarelli24Noah Cobb11Brooks Lennon6Bartosz Slisz8Tristan Muyumba20Edwin Mosquera10Thiago Almada9Saba Lobzhanidze7Giorgos Giakoumakis8Jared Stroud20Christian Benteke21Theodore Ku-Dipietro25Jackson Hopkins43Mateusz Klich22Aaron Herrera97Christopher Mcvey3Lucas Bartlett4Matti Peltola11Cristian Andres Dajome Arboleda24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
25Luke Brennan22Josh Cohen35Ajani Fortune2Ronald Hernandez13Dax McCarty21Efrain Morales30Nicolas Firmino19Daniel Armando Rios Calderon16Xande SilvaWilliam Conner Antley 12Steve Birnbaum 15Kristian Fletcher 27Gabriel Pirani 10Tyler Miller 1Jacob Murrell 17Martin Rodriguez 14Pedro Miguel Martins Santos 7Garrison Tubbs 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs DC United: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedDC United
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
59Số đường chuyền29
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
2Phạm lỗi6
-
-
0Đánh đầu4
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
4Ném biên4
-
-
13Pha tấn công14
-
-
10Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs