Kết quả Atlanta United vs Houston Dynamo, 06h40 ngày 16/06
Kết quả Atlanta United vs Houston Dynamo
Nhận định Atlanta United vs Houston Dynamo, 6h30 ngày 16/6
Đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.76U 2.75
0.921
1.91X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Atlanta United vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
5'0-1
Erik Sviatchenko
-
8'Xande Silva0-1
-
Atlanta United vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan26Caleb Wiley3Derrick Williams24Noah Cobb11Brooks Lennon8Tristan Muyumba13Dax McCarty16Xande Silva10Thiago Almada20Edwin Mosquera19Daniel Armando Rios Calderon27Sebastian Kowalczyk20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
25Luke Brennan29Jamal Thiare35Ajani Fortune31Quentin Westberg22Josh Cohen2Ronald Hernandez30Nicolas Firmino21Efrain MoralesLatif Blessing 15Tate Schmitt 22Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11Ethan Bartlow 4Andrew Tarbell 13Brad Smith 3Daniel Steres 5Brooklyn Raines 35Jan Gregus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedHouston Dynamo
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
2Sút Phạt1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
81Số đường chuyền68
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
4Đánh đầu2
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn1
-
-
1Ném biên5
-
-
0Woodwork1
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách1
-
-
11Pha tấn công12
-
-
7Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs