Kết quả DC United vs Houston Dynamo, 06h30 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • DC United vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • DC United vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • DC United4-3-3
    1
    Tyler Miller
    11
    Cristian Andres Dajome Arboleda
    16
    Garrison Tubbs
    3
    Lucas Bartlett
    22
    Aaron Herrera
    14
    Martin Rodriguez
    4
    Matti Peltola
    43
    Mateusz Klich
    20
    Christian Benteke
    17
    Jacob Murrell
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    11
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    15
    Latif Blessing
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    5
    Daniel Steres
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Matai Akinmboni
    10Gabriel Pirani
    8Jared Stroud
    7Pedro Miguel Martins Santos
    24Alex Bono
    26Nate Crockford
    Brooklyn Raines 35
    Sebastian Kowalczyk 27
    Brad Smith 3
    Franco Nicolas Escobar 2
    Gabriel Segal 17
    Tate Schmitt 22
    Andrew Tarbell 13
    Ethan Bartlow 4
    Jan Gregus 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Troy Lesesne
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • DC United vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • DC United
    Houston Dynamo
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 65
    Số đường chuyền
    86
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    0
  •  
     
  • 20
    Pha tấn công
    11
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs