Kết quả FC Kansas City vs Los Angeles FC, 07h30 ngày 06/10
Kết quả FC Kansas City vs Los Angeles FC
Đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC
Phong độ FC Kansas City gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202407:30
-
FC Kansas City 10Los Angeles FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 3
0.93U 3
0.951
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kansas City vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Childrens Mercy Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
FC Kansas City vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
14'0-0Denis Bouanga
-
14'0-1David Martinez Morales
-
25'Memo Rodriguez0-1
-
25'0-1Timothy Tillman
-
45'0-2Cristian Olivera (Assist:Denis Bouanga)
-
46'Daniel Salloi
Stephen Afrifa0-2 -
46'Tim Leibold
Logan Ndenbe0-2 -
46'Robert Castellanos
Joaquin Fernandez Moreno0-2 -
60'Erik Thommy
Remi Walter0-2 -
61'0-2Mateusz Bogusz
David Martinez Morales -
61'0-2Eddie Segura
Maxine Chanot -
69'0-3Aaron Ray Long (Assist:Eddie Segura)
-
72'0-3Ilie Sanchez Farres
Timothy Tillman -
72'0-3Marlon Santos da Silva Barbosa
Olivier Giroud -
77'William Agada
Alan Pulido Izaguirre0-3 -
80'0-3Kei Kamara
Cristian Olivera -
80'0-3Cristian Olivera
-
Sporting Kansas City vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Kansas City4-3-329Tim Melia18Logan Ndenbe4Robert Voloder24Joaquin Fernandez Moreno17Jake Davis54Remi Walter8Memo Rodriguez22Zorhan Bassong30Stephen Afrifa9Alan Pulido Izaguirre7Johnny Russell30David Martinez Morales9Olivier Giroud99Denis Bouanga13Cristian Olivera11Timothy Tillman8Lewis OBrien24Ryan Hollingshead14Sergi Palencia Hurtado25Maxine Chanot33Aaron Ray Long1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
19Robert Castellanos14Tim Leibold10Daniel Salloi26Erik Thommy23William Agada1John Pulskamp3Andreu Fontas20Alenis VargasEddie Segura 4Mateusz Bogusz 19Marlon Santos da Silva Barbosa 5Ilie Sanchez Farres 6Kei Kamara 23Thomas Hasal 12Omar Antonio Campos Chagoya 2Eduard Andres Atuesta Velasco 20Nathan Ordaz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Joseph VermesSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Kansas City vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
FC Kansas CityLos Angeles FC
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
515Số đường chuyền432
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn5
-
-
17Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
38Long pass28
-
-
132Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs