Kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders, 07h40 ngày 20/06
Kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders
Đối đầu Houston Dynamo vs Seattle Sounders
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.15X
3.552
3.25Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
6'Ibrahim Aliyu0-0
-
30'Latif Blessing (Assist:Amine Bassi)1-0
-
40'Latif Blessing (Assist:Ibrahim Aliyu)2-0
-
46'2-0Nouhou Tolo
Yeimar Pastor Gomez Andrade -
57'2-1
Paul Rothrock
-
60'2-1Raul Ruidiaz
Jordan Morris -
60'2-1Danny Musovski
Joshua Atencio -
63'2-2
Jackson Ragen (Assist:Albert Rusnak)
-
69'Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Latif Blessing2-2 -
79'2-2Nathan Raphael Pelae Cardoso
Jon Bell -
79'Daniel Steres
Franco Nicolas Escobar2-2 -
80'Ethan Bartlow
Micael dos Santos Silva2-2 -
80'Brooklyn Raines
Amine Bassi2-2 -
88'2-2Joao Paulo Mior
Reed Baker Whiting -
89'Brooklyn Raines2-2
-
90'2-2Raul Ruidiaz
-
90'Daniel Steres2-2
-
90'Tate Schmitt
Griffin Dorsey2-2
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark2Franco Nicolas Escobar31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi15Latif Blessing27Sebastian Kowalczyk14Paul Rothrock13Jordan Morris11Albert Rusnak7Cristian Roldan18Obed Vaargas8Joshua Atencio21Reed Baker Whiting28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen15Jon Bell24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
11Carlos Sebastian Ferreira Vidal5Daniel Steres4Ethan Bartlow35Brooklyn Raines22Tate Schmitt13Andrew Tarbell3Brad Smith21Jan Gregus17Gabriel SegalNouhou Tolo 5Raul Ruidiaz 9Danny Musovski 17Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Joao Paulo Mior 6Andrew Thomas 26Cody Baker 33Danny Leyva 75Leonardo Alves Chu Franco 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoSeattle Sounders
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
12Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
551Số đường chuyền419
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
17Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn4
-
-
16Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công91
-
-
58Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
5 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs