Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps, 10h40 ngày 09/11
Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202410:40
-
Los Angeles FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
0.88U 3
1.001
1.50X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
46'Eduard Andres Atuesta Velasco
Marlon Santos da Silva Barbosa0-0 -
46'Olivier Giroud
Cristian Olivera0-0 -
62'Mateusz Bogusz (Assist:Aaron Ray Long)1-0
-
67'1-0Ali Ahmed
Sebastian Berhalter -
75'1-0Alessandro Schopf
Stuart Armstrong -
82'1-0Deiber Caicedo
Pedro Jeampierre Vite Uca -
82'Ilie Sanchez Farres
Timothy Tillman1-0 -
82'1-0Mathias Laborda
Pabrice Picault -
86'Jesus Murillo
Mateusz Bogusz1-0 -
88'Ryan Hollingshead1-0
-
90'1-0Ryan Gauld
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris33Aaron Ray Long25Maxine Chanot5Marlon Santos da Silva Barbosa24Ryan Hollingshead8Lewis OBrien11Timothy Tillman14Sergi Palencia Hurtado99Denis Bouanga19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera24OBrian White25Ryan Gauld11Pabrice Picault26Stuart Armstrong20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca16Sebastian Berhalter4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon3Sam Adekugbe1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
20Eduard Andres Atuesta Velasco2Omar Antonio Campos Chagoya9Olivier Giroud12Thomas Hasal30David Martinez Morales3Jesus Murillo6Ilie Sanchez Farres4Eddie Segura10Carlos Alberto VelaAli Ahmed 22Isaac Boehmer 32Deiber Caicedo 23Levonte Johnson 28Damir Kreilach 19Mathias Laborda 2Edier Ocampo 18Alessandro Schopf 8Bjorn Inge Utvik 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCVancouver Whitecaps
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt20
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
341Số đường chuyền547
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
37Đánh đầu49
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn3
-
-
10Ném biên15
-
-
3Thử thách6
-
-
21Long pass28
-
-
87Pha tấn công123
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs