Kết quả Miami FC vs Louisville City FC, 06h00 ngày 02/06
Kết quả Miami FC vs Louisville City FC
Đối đầu Miami FC vs Louisville City FC
Phong độ Miami FC gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.97-1
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.901
4.80X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miami FC vs Louisville City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6
-
Miami FC vs Louisville City FC: Diễn biến chính
-
27'Daltyn Knutson0-0
-
30'Andrew Booth0-0
-
31'0-1
Elijah Wynder (Assist:Adrien Perez)
-
38'0-1Adrien Perez
-
42'Nicolas Javier Cardona Ruiz0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Miami FC vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
-
Miami FCLouisville City FC
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
136Số đường chuyền153
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
0Đánh chặn4
-
-
3Thử thách2
-
-
45Pha tấn công47
-
-
23Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | New Mexico United | 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B T T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T B H T |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
8 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
9 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H T H B T |
11 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
12 | Loudoun United | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T T H H T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Orange County Blues FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T B B T B |
16 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H H H T |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 16 | T H B T B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |