Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Sebastian Kowalczyk (Assist:Ethan Bartlow)
  • 27'
    0-1
    Franco Nicolas Escobar
  • 37'
    Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo) goal 
    1-1
  • 46'
    Antony Alves Santos  
    Felipe Andres Mora Aliaga  
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Adalberto Carrasquilla (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)
  • 52'
    1-2
    Amine Bassi
  • 53'
    1-2
    Hector Miguel Herrera Lopez
  • 57'
    1-2
     Ibrahim Aliyu
     Latif Blessing
  • 62'
    Miguel Araujo Blanco  
    Claudio Bravo  
    1-2
  • 62'
    David Ayala  
    Cristhian Paredes  
    1-2
  • 67'
    Dario Zuparic
    1-2
  • 71'
    Evander da Silva Ferreira
    1-2
  • 73'
    Diego Ferney Chara Zamora
    1-2
  • 75'
    Nathan Uiliam Fogaca  
    Diego Ferney Chara Zamora  
    1-2
  • 76'
    Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Evander da Silva Ferreira) goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
    Micael dos Santos Silva
  • 82'
    Eryk Williamson  
    Santiago Moreno  
    2-2
  • 82'
    Eryk Williamson
    2-2
  • 84'
    2-2
    Sebastian Kowalczyk Goal Disallowed
  • 87'
    2-2
     Griffin Dorsey
     Franco Nicolas Escobar
  • 87'
    2-2
     Brooklyn Raines
     Amine Bassi
  • 90'
    2-2
    Brooklyn Raines
  • 90'
    2-2
     Erik Sviatchenko
     Sebastian Kowalczyk
  • 90'
    2-2
    Griffin Dorsey
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    16
    Maxime Crepeau
    5
    Claudio Bravo
    4
    Kamal Miller
    13
    Dario Zuparic
    29
    Juan David Mosquera
    22
    Cristhian Paredes
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    10
    Evander da Silva Ferreira
    30
    Santiago Moreno
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    20
    Adalberto Carrasquilla
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    15
    Latif Blessing
    2
    Franco Nicolas Escobar
    4
    Ethan Bartlow
    31
    Micael dos Santos Silva
    5
    Daniel Steres
    13
    Andrew Tarbell
    Houston Dynamo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Antony Alves Santos
    2Miguel Araujo Blanco
    24David Ayala
    99Nathan Uiliam Fogaca
    19Eryk Williamson
    41James Pantemis
    18Zac Mcgraw
    15Eric Miller
    27Dairon Estibens Asprilla Rivas
    Ibrahim Aliyu 18
    Griffin Dorsey 25
    Brooklyn Raines 35
    Erik Sviatchenko 28
    Xavier Valdez 38
    Tate Schmitt 22
    Brad Smith 3
    Jefferson Laider Valverde Arboleda 30
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Houston Dynamo
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 21 13 5 3 48 30 18 44 T B H T T T
2 FC Cincinnati 20 13 3 4 33 23 10 42 T B T T B T
3 New York Red Bulls 21 9 8 4 36 27 9 35 T B H H T H
4 Columbus Crew 18 9 6 3 34 18 16 33 T T T B T T
5 New York City FC 20 10 2 8 30 25 5 32 T T B B B T
6 Charlotte FC 21 9 5 7 23 21 2 32 B T T H T B
7 Nashville 20 6 8 6 24 25 -1 26 T B H T T B
8 Atlanta United 20 6 6 8 28 25 3 24 T B H T H T
9 Toronto FC 21 7 3 11 29 37 -8 24 H H B B B B
10 Montreal Impact 20 5 7 8 30 43 -13 22 T H H H B T
11 Orlando City 20 5 6 9 25 35 -10 21 H B B H T B
12 Philadelphia Union 20 4 8 8 33 35 -2 20 H H B B B B
13 DC United 21 4 8 9 28 39 -11 20 B H B B B H
14 New England Revolution 18 6 1 11 18 35 -17 19 B T T T T B
15 Chicago Fire 20 4 6 10 24 36 -12 18 H H T T B B
1 Los Angeles FC 20 12 4 4 41 23 18 40 T T T H T T
2 Los Angeles Galaxy 21 11 7 3 41 27 14 40 T B T T T T
3 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
4 Colorado Rapids 21 9 4 8 38 35 3 31 B B T T T B
5 Portland Timbers 21 8 6 7 39 35 4 30 T H H T T T
6 Houston Dynamo 20 8 6 6 27 23 4 30 T H H H T T
7 Minnesota United FC 20 8 5 7 33 32 1 29 T H B B B B
8 Vancouver Whitecaps 19 8 4 7 30 27 3 28 B T T B B T
9 Seattle Sounders 21 7 7 7 29 26 3 28 H B T H T T
10 Austin FC 21 7 6 8 23 30 -7 27 B B B H T B
11 FC Dallas 20 5 5 10 27 32 -5 20 B H T T B B
12 St. Louis City 20 3 10 7 27 35 -8 19 H H B B H B
13 FC Kansas City 21 4 5 12 33 44 -11 17 B T B B B T
14 San Jose Earthquakes 20 3 2 15 29 54 -25 11 H B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs