Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC, 06h30 ngày 16/06
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.75
0.86U 2.75
0.961
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
-
Sân vận động: Raymond James Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6
-
Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC: Diễn biến chính
-
11'0-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
-
Tampa Bay RowdiesLouisville City FC
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
111Số đường chuyền58
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
0Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn1
-
-
3Thử thách0
-
-
32Pha tấn công28
-
-
18Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 11 | 16 | 30 | T B H H B H |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
7 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
9 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
10 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 22 | T B H H T H |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Phoenix Rising FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T B H T H H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T B T H |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |