Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United, 08h00 ngày 25/08
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ New Mexico United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202408:00
-
New Mexico United 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 2.5
0.84U 2.5
0.921
2.60X
3.202
2.17Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 8
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United: Diễn biến chính
-
8'0-1Akale Mukwelle
-
10'0-1Marco Micaletto
-
52'0-1Zico Bailey
-
69'Jairo Henriquez0-1
-
71'0-1Zico Bailey
-
77'Matthew Mahoney0-1
-
90'0-1Greg Hurst
-
90'Yosuke Hanya0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs New Mexico United: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCNew Mexico United
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
397Số đường chuyền385
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
18Ném biên11
-
-
3Thử thách6
-
-
35Long pass27
-
-
70Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |