Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots, 07h00 ngày 03/11
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202407:00
-
Oakland Roots 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.55X
3.702
5.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots: Diễn biến chính
-
41'Jairo Henriquez1-0
-
49'Tyreek Magee1-0
-
55'1-0Gagi Margvelashvili
-
56'Ronaldo Damus2-0
-
57'2-0Gavin Glinton
-
64'2-0Camden Riley
-
70'Yosuke Hanya2-0
-
79'Quenzi Huerman2-0
-
80'Aidan Rocha2-0
-
90'2-0Guillermo Diaz
-
90'2-0Baboucarr Njie
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCOakland Roots
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
491Số đường chuyền302
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
0Đánh chặn3
-
-
23Ném biên13
-
-
8Thử thách11
-
-
30Long pass21
-
-
128Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |