Kết quả Detroit City vs Louisville City FC, 02h10 ngày 23/09
Kết quả Detroit City vs Louisville City FC
Đối đầu Detroit City vs Louisville City FC
Phong độ Detroit City gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202402:10
-
Detroit City 22Louisville City FC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.02O 2.75
0.92U 2.75
0.901
3.90X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Detroit City vs Louisville City FC
-
Sân vận động: The Palace Of Auburn Hills
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
Detroit City vs Louisville City FC: Diễn biến chính
-
17'Maxi Rodriguez (Assist:James Murphy)1-0
-
33'1-0Phillip Goodrum
-
37'Rhys Williams1-0
-
45'1-1Sean Totsch
-
49'1-1Phillip Goodrum
-
51'1-1Emanuel Perez
-
62'Maxi Rodriguez1-1
-
67'Connor Rutz (Assist:Maxi Rodriguez)2-1
-
73'2-1Arturo Ordonez
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Detroit City vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
-
Detroit CityLouisville City FC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
406Số đường chuyền401
-
-
73%Chuyền chính xác73%
-
-
21Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên24
-
-
4Thử thách9
-
-
26Long pass33
-
-
53Pha tấn công84
-
-
37Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |