Kết quả El Paso Locomotive FC vs San Antonio, 08h00 ngày 10/10
Kết quả El Paso Locomotive FC vs San Antonio
Đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202408:00
-
San Antonio 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.60X
3.302
2.38Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Paso Locomotive FC vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
El Paso Locomotive FC vs San Antonio: Diễn biến chính
-
16'0-0Jorge Hernandez
-
53'0-1Jake LaCava (Assist:Rece Buckmaster)
-
63'0-2Luis Emilio Lucho Solignac (Assist:Luke Haakenson)
-
65'Robert Coronado0-2
-
67'0-2Mitchell Taintor
-
77'0-2Sofiane Djeffal
-
83'Kendall Burks(OW)1-2
-
88'Miles Lyons2-2
-
90'2-2Kevon Lambert
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
El Paso Locomotive FC vs San Antonio: Số liệu thống kê
-
El Paso Locomotive FCSan Antonio
-
15Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
388Số đường chuyền219
-
-
76%Chuyền chính xác63%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua8
-
-
5Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn2
-
-
33Ném biên28
-
-
15Thử thách14
-
-
41Long pass21
-
-
110Pha tấn công100
-
-
96Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |