Kết quả Louisville City FC vs Sacramento Republic FC, 08h00 ngày 11/08
Kết quả Louisville City FC vs Sacramento Republic FC
Đối đầu Louisville City FC vs Sacramento Republic FC
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.751
1.57X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Sacramento Republic FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 8
-
Louisville City FC vs Sacramento Republic FC: Diễn biến chính
-
8'Wilson Harris (Assist:Jake Morris)1-0
-
19'1-0Luis Felipe Fernandes
-
39'Ray Serrano1-0
-
45'1-0Justin Portillo
-
46'Taylor Davila2-0
-
52'2-1Nicholas Ross
-
55'2-2Kieran James Phillips (Assist:Jack Gurr)
-
59'2-3Nicholas Ross (Assist:Jack Gurr)
-
66'Jansen Wilson (Assist:Dylan Mares)3-3
-
67'3-3Kieran James Phillips
-
69'Amadou Dia3-3
-
80'3-3Chibuike Ukaegbu
-
88'Aiden McFadden3-3
-
90'Kyle Adams3-3
-
90'Wilson Harris (Assist:Sean Totsch)4-3
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Sacramento Republic FC: Số liệu thống kê
-
Louisville City FCSacramento Republic FC
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
323Số đường chuyền399
-
-
72%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách8
-
-
22Long pass27
-
-
105Pha tấn công100
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 28 | 20 | 2 | 6 | 70 | 36 | 34 | 62 | T B T T T B |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 29 | 18 | 3 | 8 | 42 | 34 | 8 | 57 | T B T B T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 45 | B T T T T H |
6 | Detroit City | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | T B H H T T |
7 | Sacramento Republic FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 27 | 11 | 44 | T T B T B B |
8 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
9 | Las Vegas Lights | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 39 | 1 | 43 | B T T H H T |
10 | Birmingham Legion | 29 | 12 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 41 | B B B T B T |
11 | Rhode Island | 29 | 9 | 13 | 7 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H T B B T |
12 | Indy Eleven | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 43 | -4 | 40 | B B H H T B |
13 | Oakland Roots | 29 | 12 | 4 | 13 | 33 | 47 | -14 | 40 | H H T B B B |
14 | Loudoun United | 28 | 10 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 37 | T H B B T B |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 35 | 7 | 36 | B H B T B T |
17 | Phoenix Rising FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 29 | -2 | 36 | H T T B T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | San Antonio | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 37 | -10 | 31 | T B H T T B |
21 | FC Tulsa | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B B H B B |
22 | Monterey Bay FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H B B H H |
23 | El Paso Locomotive FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H H B H |
24 | Miami FC | 29 | 3 | 2 | 24 | 25 | 67 | -42 | 11 | B B T B B B |