Kết quả Louisville City FC vs Saint Louis FC, 06h30 ngày 18/10
Kết quả Louisville City FC vs Saint Louis FC
Đối đầu Louisville City FC vs Saint Louis FC
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Saint Louis FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/10/202006:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.58X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Saint Louis FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2020 » vòng
-
Louisville City FC vs Saint Louis FC: Diễn biến chính
-
11'Sean Totsch0-0
-
18'Cameron Paul lancaster1-0
-
20'Devon Williams1-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Saint Louis FC: Số liệu thống kê
-
Louisville City FCSaint Louis FC
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
109Pha tấn công89
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | New Mexico United | 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B T T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T B H T |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
8 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
9 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H T H B T |
11 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
12 | Loudoun United | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T T H H T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Orange County Blues FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T B B T B |
16 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H H H T |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 16 | T H B T B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |