Kết quả Monterey Bay FC vs Indy Eleven, 09h00 ngày 05/05
Kết quả Monterey Bay FC vs Indy Eleven
Đối đầu Monterey Bay FC vs Indy Eleven
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202409:00
-
Monterey Bay FC 20Indy Eleven 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.75
0.98U 2.75
0.841
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Indy Eleven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 5
-
Monterey Bay FC vs Indy Eleven: Diễn biến chính
-
71'0-0Aedan Stanley
-
74'0-0Adrian Diz Pe
-
75'Luther Archimede0-0
-
87'Mobi Fehr0-0
-
88'0-1Elliott Collier
-
90'0-1Jack Blake
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Indy Eleven: Số liệu thống kê
-
Monterey Bay FCIndy Eleven
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
474Số đường chuyền319
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị0
-
-
20Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
8Thử thách9
-
-
78Pha tấn công72
-
-
58Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
7 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
8 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
9 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
10 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |