Kết quả New Mexico United vs Oakland Roots, 08h00 ngày 12/05
Kết quả New Mexico United vs Oakland Roots
Đối đầu New Mexico United vs Oakland Roots
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202408:00
-
Oakland Roots 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.65X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Mexico United vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 5
-
New Mexico United vs Oakland Roots: Diễn biến chính
-
2'Greg Hurst1-0
-
28'Mohamed A.1-0
-
45'Talen Maples1-0
-
47'1-1Neveal Hackshaw (Assist:Gomez D.)
-
73'1-1Neveal Hackshaw
-
74'Akale Mukwelle2-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New Mexico United vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
-
New Mexico UnitedOakland Roots
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
505Số đường chuyền322
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị5
-
-
14Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn5
-
-
4Thử thách14
-
-
100Pha tấn công89
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
7 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
8 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
9 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
10 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |