Kết quả New Mexico United vs Phoenix Rising FC, 08h00 ngày 10/10
Kết quả New Mexico United vs Phoenix Rising FC
Đối đầu New Mexico United vs Phoenix Rising FC
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202408:00
-
Phoenix Rising FC 7 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.00X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Mexico United vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
New Mexico United vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
14'0-0Renzo zambrano
-
19'0-0Charlie Dennis
-
28'Talen Maples1-0
-
45'1-1Tomas Angel Gutierrez
-
51'Nanan Houssou1-1
-
59'1-2Charlie Dennis (Assist:Giulio Doratiotto)
-
61'Talen Maples1-2
-
67'1-2Tomas Angel Gutierrez
-
89'1-2Juan Azocar
-
90'1-2Juan Azocar
-
90'1-2Emil Cuello
-
90'1-2Gomez D.
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New Mexico United vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
New Mexico UnitedPhoenix Rising FC
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
419Số đường chuyền340
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Ném biên21
-
-
7Thử thách7
-
-
29Long pass22
-
-
81Pha tấn công70
-
-
75Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |