Kết quả Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h00 ngày 10/10
Kết quả Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.15X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
19'0-0Justin Dhillon
-
27'Kevin Partida0-0
-
30'0-0Aidan Rocha
-
32'Steffan Williams(OW)1-0
-
44'1-0Justin Dhillon
-
47'1-0Juan Tejada
-
78'1-0Pierre Delentz
-
84'1-0Koa Santos
-
90'Ethan Zubak (Assist:Seth Robert Casiple)2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
475Số đường chuyền410
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn4
-
-
12Ném biên14
-
-
11Thử thách5
-
-
38Long pass28
-
-
63Pha tấn công55
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |