Kết quả Pittsburgh Riverhounds vs San Antonio, 03h00 ngày 11/08
Kết quả Pittsburgh Riverhounds vs San Antonio
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202403:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pittsburgh Riverhounds vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 8
-
Pittsburgh Riverhounds vs San Antonio: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Pittsburgh Riverhounds vs San Antonio: Số liệu thống kê
-
Pittsburgh RiverhoundsSan Antonio
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 11 | 16 | 30 | T B H H B H |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
9 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 22 | T B H H T H |
10 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
11 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
12 | Phoenix Rising FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T B H T H H |
13 | Birmingham Legion | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 21 | T B H T B T |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T B T H |
17 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
18 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
19 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
20 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
21 | Rhode Island | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 23 | -5 | 15 | B H H B H T |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T B T H B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |