Kết quả Rhode Island vs FC Tulsa, 06h30 ngày 22/09
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202406:30
-
Rhode Island 32FC Tulsa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.82O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.40X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs FC Tulsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
Rhode Island vs FC Tulsa: Diễn biến chính
-
8'0-1Aaron Bibout (Assist:Faysal Bettache)
-
14'Karifa Yao0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs FC Tulsa: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandFC Tulsa
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
67Số đường chuyền120
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
6Ném biên8
-
-
1Thử thách5
-
-
5Long pass5
-
-
15Pha tấn công29
-
-
4Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 29 | 21 | 2 | 6 | 74 | 38 | 36 | 65 | B T T T B T |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 29 | 8 | 48 | B H H T T T |
5 | Sacramento Republic FC | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T B T B B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
7 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
8 | Las Vegas Lights | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 40 | 2 | 46 | T T H H T T |
9 | Memphis 901 | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 43 | T H B H T B |
10 | Rhode Island | 30 | 10 | 13 | 7 | 44 | 38 | 6 | 43 | H T B B T T |
11 | Indy Eleven | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 43 | B H H T B T |
12 | Birmingham Legion | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 42 | B B T B T H |
13 | Oakland Roots | 30 | 12 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 40 | H T B B B B |
14 | Loudoun United | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 38 | H B B T B H |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 36 | 6 | 36 | H B T B T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T H T B H |
18 | Phoenix Rising FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 36 | T T B T B B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | FC Tulsa | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B H B B T |
21 | San Antonio | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B H T T B B |
22 | Monterey Bay FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 30 | H B B H H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 39 | -17 | 25 | T H H B H T |
24 | Miami FC | 30 | 3 | 2 | 25 | 25 | 71 | -46 | 11 | B T B B B B |