Kết quả San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC, 09h00 ngày 23/10
Kết quả San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC
Nhận định San Diego Loyal SC vs Phoenix Rising, vòng 35 Hạng 2 Mỹ 09h00 ngày 23/10/2023
Đối đầu San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC
Phong độ San Diego loyalty gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/10/202309:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 3
0.98U 3
0.821
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng
-
San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
4'Ronaldo Damus (Assist:Joe Corona)1-0
-
19'1-1
Panos Armenakas
-
25'Ronaldo Damus (Assist:Evan Conway)2-1
-
42'2-2
Danny Trejo (Assist:Carlos Miguel Harvey Cesneros)
-
45'Charlie Adams2-2
-
51'2-3
Dariusz Formella (Assist:Darnell King)
-
57'2-3Carlos Miguel Harvey Cesneros
-
87'2-3Manuel Arteaga
-
90'2-3Mohamed Traore
-
90'Ronaldo Damus3-3
-
97'3-3Alejandro Fuenmayor
-
119'3-4
Dariusz Formella
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego loyalty vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
San Diego loyaltyPhoenix Rising FC
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
554Số đường chuyền633
-
-
12Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
0Yellow card (Overtime)1
-
-
9Thử thách10
-
-
109Pha tấn công78
-
-
78Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | New Mexico United | 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B T T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T B H T |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
8 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
9 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H T H B T |
11 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
12 | Loudoun United | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T T H H T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Orange County Blues FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T B B T B |
16 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H H H T |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 16 | T H B T B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |