Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City, 05h00 ngày 16/03
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Detroit City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.84X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City: Diễn biến chính
-
10'0-0Marcello Polisi
-
38'0-0Shane Wiedt
-
48'Juan Tejada1-0
-
62'1-1
Darren Smith
-
73'Anthony Fontana1-1
-
82'1-2Christian Herrera(OW)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Detroit City: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCDetroit City
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
448Số đường chuyền309
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn3
-
-
23Ném biên27
-
-
8Thử thách9
-
-
34Long pass18
-
-
59Pha tấn công48
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Detroit City | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | Louisville City FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Monterey Bay FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | New Mexico United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
6 | Loudoun United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | FC Tulsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T T B |
8 | Lexington | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
9 | Indy Eleven | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
10 | Sacramento Republic FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
11 | North Carolina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
12 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
14 | Charleston Battery | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
15 | Las Vegas Lights | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
17 | Phoenix Rising FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | B H H |
18 | El Paso Locomotive FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | H H B |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | H B H |
20 | Birmingham Legion | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
21 | Rhode Island | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
22 | Hartford Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
23 | Oakland Roots | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |