Đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United, 01h30 ngày 23/3
Kết quả FC Cincinnati vs Atlanta United
Đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
VĐQG Mỹ 2025: FC Cincinnati vs Atlanta United
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United trước đây
-
16/05/2024FC Cincinnati1 - 0Atlanta United1 - 0W
-
21/04/2024Atlanta United1 - 2FC Cincinnati0 - 0W
-
22/10/2023FC Cincinnati2 - 2Atlanta United2 - 2D
-
31/08/2023Atlanta United1 - 2FC Cincinnati1 - 0W
-
14/08/2022FC Cincinnati2 - 2Atlanta United2 - 1D
-
17/04/2022Atlanta United0 - 0FC Cincinnati0 - 0D
-
08/11/2021FC Cincinnati1 - 2Atlanta United1 - 0L
-
16/09/2021Atlanta United4 - 0FC Cincinnati2 - 0L
-
22/07/2021FC Cincinnati1 - 1Atlanta United0 - 0D
-
02/11/2020Atlanta United2 - 0FC Cincinnati2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Cincinnati (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và Atlanta United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
3 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
12 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: