Đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo, 06h30 ngày 16/6
Kết quả Atlanta United vs Houston Dynamo
Nhận định Atlanta United vs Houston Dynamo, 6h30 ngày 16/6
Đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Atlanta United vs Houston Dynamo
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo trước đây
-
18/07/2019Atlanta United5 - 0Houston Dynamo2 - 0W
-
04/03/2018Houston Dynamo4 - 0Atlanta United4 - 0L
-
21/05/2017Atlanta United4 - 1Houston Dynamo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Houston Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlanta United (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Atlanta United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlanta United và Houston Dynamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 15 | 35 | T H T T B H |
2 | FC Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 33 | T T T T T B |
3 | New York City FC | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 29 | T T T T T B |
4 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 23 | 6 | 29 | T T B T T B |
5 | Charlotte FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | T T H H B T |
6 | Columbus Crew | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H B T T T T |
7 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B T B H H |
8 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 4 | 20 | B B T H H H |
9 | Nashville | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | B T H H T B |
10 | DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B H B H |
11 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | T H T B H B |
12 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B H T H |
13 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B H B T B |
14 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | B B B H H T |
15 | New England Revolution | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 27 | -15 | 13 | T B B B T T |
1 | Real Salt Lake | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 33 | H T T H H T |
2 | Los Angeles FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T T T T T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 29 | H T H B T H |
4 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | H H H T T B |
5 | Vancouver Whitecaps | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B B H B T T |
6 | Austin FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | B T T H B B |
7 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B H B T H |
8 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 21 | T B T T H H |
10 | Seattle Sounders | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 18 | T B H T H B |
11 | St. Louis City | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | T B B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 14 | B B B B B T |
13 | FC Dallas | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | T H H B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 11 | T T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: