Đối đầu Atlanta United vs New York City FC, 06h30 ngày 18/7
Kết quả Atlanta United vs New York City FC
Đối đầu Atlanta United vs New York City FC
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Atlanta United vs New York City FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs New York City FC trước đây
-
07/04/2024New York City FC1 - 1Atlanta United1 - 0D
-
22/06/2023Atlanta United2 - 2New York City FC1 - 1D
-
09/04/2023New York City FC1 - 1Atlanta United0 - 0D
-
10/10/2022Atlanta United1 - 2New York City FC0 - 1L
-
04/07/2022New York City FC2 - 2Atlanta United1 - 0D
-
22/11/2021New York City FC2 - 0Atlanta United0 - 0L
-
21/10/2021Atlanta United1 - 1New York City FC1 - 0D
-
24/06/2021New York City FC1 - 0Atlanta United0 - 0L
-
26/09/2019New York City FC4 - 1Atlanta United3 - 0L
-
12/08/2019Atlanta United2 - 1New York City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlanta United vs New York City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs New York City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs New York City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs New York City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlanta United (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Atlanta United (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlanta United và New York City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 29 | 14 | 48 | T B T T T B |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 21 | 12 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 42 | B T T T T T |
4 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 10 | 4 | 37 | 28 | 9 | 37 | H H T H H H |
5 | New York City FC | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | B B T T B H |
6 | Charlotte FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T H T B B T |
7 | Orlando City | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 37 | -2 | 30 | H T B T T T |
8 | Toronto FC | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 44 | -12 | 27 | B B B B B T |
9 | Nashville | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | T T B B B B |
10 | Montreal Impact | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 46 | -14 | 26 | H B T B H T |
11 | Atlanta United | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T H T B B B |
12 | DC United | 24 | 5 | 8 | 11 | 32 | 48 | -16 | 23 | B B H B B T |
13 | Chicago Fire | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | T B B T B H |
14 | New England Revolution | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 41 | -20 | 22 | T T B T B B |
15 | Philadelphia Union | 23 | 4 | 9 | 10 | 37 | 41 | -4 | 21 | B B B B H B |
1 | Real Salt Lake | 23 | 12 | 7 | 4 | 48 | 30 | 18 | 43 | H T B T T B |
2 | Los Angeles FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T T B |
3 | Los Angeles Galaxy | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 32 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Colorado Rapids | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 38 | 7 | 38 | T T B T T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 35 | B B T T H T |
7 | Seattle Sounders | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | T H T T T T |
8 | Houston Dynamo | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | H H T T B H |
9 | Minnesota United FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B B B B H |
10 | Austin FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 32 | -7 | 30 | B H T B T B |
11 | FC Dallas | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 37 | -3 | 26 | T B B T B T |
12 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 23 | B B T B T T |
13 | St. Louis City | 23 | 4 | 10 | 9 | 31 | 43 | -12 | 22 | B H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 58 | -27 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: