Đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 ngày 22/9
Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United
Đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York Red Bulls vs Atlanta United
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United trước đây
-
25/06/2023New York Red Bulls4 - 0Atlanta United2 - 0W
-
02/04/2023Atlanta United1 - 0New York Red Bulls1 - 0L
-
18/08/2022Atlanta United1 - 2New York Red Bulls0 - 2W
-
01/07/2022New York Red Bulls2 - 1Atlanta United0 - 0W
-
04/11/2021New York Red Bulls0 - 0Atlanta United0 - 0D
-
28/06/2021Atlanta United0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
11/10/2020Atlanta United0 - 1New York Red Bulls0 - 0W
-
12/07/2020Atlanta United0 - 1New York Red Bulls0 - 1W
-
08/07/2019Atlanta United3 - 3New York Red Bulls1 - 1D
-
20/05/2019New York Red Bulls1 - 0Atlanta United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
New York Red Bulls (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Atlanta United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 29 | 19 | 6 | 4 | 67 | 43 | 24 | 63 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 29 | 17 | 4 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B B B T H T |
3 | Columbus Crew | 28 | 15 | 8 | 5 | 54 | 28 | 26 | 53 | B T T B H T |
4 | Orlando City | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 41 | 6 | 43 | T H B T T T |
5 | New York Red Bulls | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 37 | 8 | 43 | H T H B H B |
6 | New York City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H H B H B |
7 | Charlotte FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 33 | -1 | 38 | H H H B B B |
8 | Toronto FC | 30 | 11 | 3 | 16 | 38 | 53 | -15 | 36 | B T T B T B |
9 | Philadelphia Union | 29 | 8 | 9 | 12 | 53 | 47 | 6 | 33 | T T B T B T |
10 | DC United | 29 | 8 | 9 | 12 | 44 | 57 | -13 | 33 | T T B T T H |
11 | Atlanta United | 29 | 8 | 8 | 13 | 38 | 42 | -4 | 32 | H T B T B H |
12 | Nashville | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 44 | -15 | 32 | B B B B T T |
13 | Montreal Impact | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 61 | -22 | 31 | H B B B T H |
14 | Chicago Fire | 30 | 7 | 8 | 15 | 36 | 52 | -16 | 29 | B H B B T B |
15 | New England Revolution | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 56 | -24 | 28 | H T B H B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 44 | 15 | 55 | T T T B T B |
2 | Real Salt Lake | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 42 | 15 | 50 | H B B T B T |
3 | Los Angeles FC | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 37 | 14 | 49 | H T B H B H |
4 | Colorado Rapids | 29 | 14 | 5 | 10 | 56 | 50 | 6 | 47 | H B T T T B |
5 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
6 | Vancouver Whitecaps | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 36 | 11 | 46 | T B T H T H |
7 | Houston Dynamo | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 33 | 9 | 45 | T B T H T H |
8 | Portland Timbers | 29 | 12 | 7 | 10 | 60 | 50 | 10 | 43 | T B H T B T |
9 | Minnesota United FC | 29 | 11 | 6 | 12 | 48 | 48 | 0 | 39 | B T B T T B |
10 | Austin FC | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 35 | B H T B B H |
11 | FC Dallas | 29 | 9 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 34 | T H T B H B |
12 | Sporting Kansas City | 30 | 8 | 7 | 15 | 49 | 56 | -7 | 31 | B H T H B T |
13 | St. Louis City | 29 | 5 | 13 | 11 | 41 | 56 | -15 | 28 | B H H T H B |
14 | San Jose Earthquakes | 29 | 5 | 3 | 21 | 36 | 67 | -31 | 18 | B B T B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: