Đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ, 09h00 ngày 08/9
Kết quả Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ
Đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ
Phong độ Bay FC (W) gần đây
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ trước đây
-
30/06/2024Racing Louisville (W)0 - 1Bay FC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Racing Louisville Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bay FC (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bay FC (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bay FC (W) thắng
Bại: là số trận Bay FC (W) thua
Thắng: là số trận Bay FC (W) thắng
Bại: là số trận Bay FC (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bay FC (W) và Racing Louisville Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 18 | 13 | 5 | 0 | 35 | 12 | 23 | 44 | H T T T T T |
2 | Washington Spirit (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 38 | H T B T T H |
3 | Kansas City NWSL (W) | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 28 | 14 | 35 | H T T B B B |
4 | Gotham FC (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 34 | T B H T T B |
5 | North Carolina (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T T T B T |
6 | Portland Thorns FC (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 27 | H B H T B B |
7 | Chicago Red Stars (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 27 | -2 | 23 | H B T T B B |
8 | Bay FC (W) | 18 | 7 | 0 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T T B B T |
9 | Angel City FC (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 21 | B B B T T B |
10 | OL Reign Reign (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 32 | -9 | 20 | H H H T T T |
11 | Racing Louisville (W) | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 26 | 0 | 19 | B H B B T B |
12 | San Diego Wave (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 20 | -6 | 16 | B H B B B H |
13 | Utah Royals (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 15 | T B H H T T |
14 | Houston Dash (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 12 | 27 | -15 | 14 | H H B B B B |
Cập nhật: