Đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven, 06h00 ngày 10/6
Kết quả Birmingham Legion vs Indy Eleven
Đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven
Phong độ Birmingham Legion gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Birmingham Legion vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven trước đây
-
10/08/2023Indy Eleven4 - 0Birmingham Legion1 - 0L
-
18/06/2023Birmingham Legion2 - 1Indy Eleven0 - 0W
-
13/10/2022Birmingham Legion3 - 1Indy Eleven2 - 0W
-
11/09/2022Indy Eleven4 - 3Birmingham Legion3 - 1L
-
11/10/2021Birmingham Legion3 - 1Indy Eleven1 - 1W
-
25/07/2021Indy Eleven1 - 2Birmingham Legion0 - 0W
-
04/07/2021Indy Eleven0 - 1Birmingham Legion0 - 1W
-
02/05/2021Birmingham Legion0 - 1Indy Eleven0 - 1L
-
21/09/2019Birmingham Legion1 - 0Indy Eleven1 - 0W
-
27/06/2019Indy Eleven3 - 0Birmingham Legion2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birmingham Legion vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birmingham Legion (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Birmingham Legion (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birmingham Legion thắng
Bại: là số trận Birmingham Legion thua
Thắng: là số trận Birmingham Legion thắng
Bại: là số trận Birmingham Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birmingham Legion và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 29 | T T H H T T |
2 | Charleston Battery | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T B H |
3 | Indy Eleven | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B B T T T |
5 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 22 | T B T T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H H B |
7 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | B H B B H T |
8 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B B B T |
9 | Birmingham Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H T |
10 | San Antonio | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | B H H B T B |
11 | Loudoun United | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B B T T T |
12 | Detroit City | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B H H B B |
13 | Memphis 901 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T H T T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 11 | 1 | 16 | H T T T T T |
15 | Phoenix Rising FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | T H H T B H |
16 | North Carolina | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 14 | B B H T H T |
17 | Oakland Roots | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H B T T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H H B B |
19 | Hartford Athletic | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B B B T H |
20 | Las Vegas Lights | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H H B H |
21 | Rhode Island | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 17 | -6 | 11 | B H H B H H |
22 | El Paso Locomotive FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T B T B T |
23 | FC Tulsa | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 10 | T H H B B B |
24 | Miami FC | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B B B |
Cập nhật: