Đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds, 06h30 ngày 09/6
Kết quả Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds
Đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds
Phong độ Charleston Battery gần đây
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds trước đây
-
23/07/2023Charleston Battery3 - 1Pittsburgh Riverhounds2 - 0W
-
11/06/2023Pittsburgh Riverhounds2 - 0Charleston Battery1 - 0L
-
01/09/2022Pittsburgh Riverhounds0 - 0Charleston Battery0 - 0D
-
12/06/2022Charleston Battery3 - 0Pittsburgh Riverhounds3 - 0W
-
24/10/2021Pittsburgh Riverhounds2 - 1Charleston Battery1 - 0L
-
26/09/2021Pittsburgh Riverhounds3 - 3Charleston Battery2 - 1D
-
07/08/2021Charleston Battery2 - 3Pittsburgh Riverhounds1 - 2L
-
08/07/2021Charleston Battery1 - 1Pittsburgh Riverhounds1 - 0D
-
15/09/2019Pittsburgh Riverhounds1 - 0Charleston Battery0 - 0L
-
05/05/2019Charleston Battery2 - 2Pittsburgh Riverhounds0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleston Battery vs Pittsburgh Riverhounds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleston Battery (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Charleston Battery (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleston Battery thắng
Bại: là số trận Charleston Battery thua
Thắng: là số trận Charleston Battery thắng
Bại: là số trận Charleston Battery thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleston Battery và Pittsburgh Riverhounds trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 29 | T T H H T T |
2 | Charleston Battery | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T B H |
3 | Indy Eleven | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B B T T T |
5 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 22 | T B T T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H H B |
7 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | B H B B H T |
8 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B B B T |
9 | Birmingham Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H T |
10 | San Antonio | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | B H H B T B |
11 | Loudoun United | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B B T T T |
12 | Detroit City | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B H H B B |
13 | Memphis 901 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T H T T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 11 | 1 | 16 | H T T T T T |
15 | Phoenix Rising FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | T H H T B H |
16 | North Carolina | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 14 | B B H T H T |
17 | Oakland Roots | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H B T T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H H B B |
19 | Hartford Athletic | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B B B T H |
20 | Las Vegas Lights | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H H B H |
21 | Rhode Island | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 17 | -6 | 11 | B H H B H H |
22 | El Paso Locomotive FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T B T B T |
23 | FC Tulsa | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 10 | T H H B B B |
24 | Miami FC | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B B B |
Cập nhật: