Đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 25/8
Kết quả Charlotte FC vs New York Red Bulls
Đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Charlotte FC vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls trước đây
-
30/05/2024New York Red Bulls3 - 1Charlotte FC0 - 0L
-
26/10/2023New York Red Bulls5 - 2Charlotte FC3 - 0L
-
22/06/2023New York Red Bulls2 - 2Charlotte FC0 - 2D
-
26/03/2023Charlotte FC1 - 1New York Red Bulls0 - 1D
-
10/10/2022New York Red Bulls2 - 0Charlotte FC1 - 0L
-
12/06/2022Charlotte FC2 - 0New York Red Bulls1 - 0W
-
26/05/2022New York Red Bulls3 - 1Charlotte FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charlotte FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Charlotte FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charlotte FC thắng
Bại: là số trận Charlotte FC thua
Thắng: là số trận Charlotte FC thắng
Bại: là số trận Charlotte FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charlotte FC và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 25 | 16 | 5 | 4 | 56 | 39 | 17 | 53 | T T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T T T B B B |
3 | Columbus Crew | 23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 22 | 25 | 43 | T T T T H B |
4 | New York Red Bulls | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 31 | 11 | 41 | T H H H H T |
5 | New York City FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H H H |
6 | Charlotte FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 37 | T B B T H H |
7 | Orlando City | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 38 | 1 | 34 | B T T T T H |
8 | Toronto FC | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B B T B T |
9 | Atlanta United | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 28 | T B B B H T |
10 | Philadelphia Union | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 42 | 3 | 27 | B B H B T T |
11 | Montreal Impact | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 27 | T B H T H B |
12 | Nashville | 25 | 6 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 26 | B B B B B B |
13 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
14 | Chicago Fire | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 42 | -12 | 25 | B T B H T B |
15 | New England Revolution | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 47 | -24 | 23 | B T B B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 26 | 14 | 7 | 5 | 50 | 36 | 14 | 49 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 25 | 12 | 8 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B T T B H B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
6 | Houston Dynamo | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 37 | T T B H T T |
7 | Seattle Sounders | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T T T T T B |
8 | Portland Timbers | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 42 | 8 | 36 | T T B T T B |
9 | Minnesota United FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B H B T |
10 | Austin FC | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | T B T B B H |
11 | FC Dallas | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 30 | B T B T T H |
12 | Sporting Kansas City | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 24 | T B T T B H |
13 | St. Louis City | 25 | 4 | 11 | 10 | 32 | 46 | -14 | 23 | B T B B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 25 | 4 | 2 | 19 | 31 | 61 | -30 | 14 | B B T B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: