Đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 15/9
Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls
Đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Chicago Fire vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls trước đây
-
14/04/2024New York Red Bulls0 - 0Chicago Fire0 - 0D
-
01/10/2023New York Red Bulls0 - 1Chicago Fire0 - 0W
-
30/04/2023Chicago Fire1 - 1New York Red Bulls1 - 0D
-
19/05/2022New York Red Bulls3 - 3Chicago Fire1 - 1D
-
01/05/2022Chicago Fire1 - 2New York Red Bulls1 - 0L
-
29/08/2021New York Red Bulls0 - 1Chicago Fire0 - 1W
-
09/08/2021Chicago Fire2 - 1New York Red Bulls2 - 0W
-
02/05/2021New York Red Bulls2 - 0Chicago Fire0 - 0L
-
25/10/2020Chicago Fire2 - 2New York Red Bulls0 - 1D
-
28/01/2024New York Red Bulls2 - 2Chicago Fire1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicago Fire (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Chicago Fire (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chicago Fire thắng
Bại: là số trận Chicago Fire thua
Thắng: là số trận Chicago Fire thắng
Bại: là số trận Chicago Fire thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chicago Fire và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 27 | 18 | 5 | 4 | 62 | 40 | 22 | 59 | T B T T T T |
2 | FC Cincinnati | 27 | 16 | 3 | 8 | 48 | 36 | 12 | 51 | T B B B B T |
3 | Columbus Crew | 26 | 14 | 7 | 5 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H B T T B |
4 | New York Red Bulls | 28 | 10 | 13 | 5 | 44 | 35 | 9 | 43 | H H T H B H |
5 | New York City FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | B H H H H B |
6 | Charlotte FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T H H H B |
7 | Orlando City | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 37 | T T T H B T |
8 | Toronto FC | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T B T T B |
9 | DC United | 28 | 8 | 8 | 12 | 43 | 56 | -13 | 32 | B T T B T T |
10 | Atlanta United | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 31 | B B H T B T |
11 | Philadelphia Union | 27 | 7 | 9 | 11 | 47 | 43 | 4 | 30 | H B T T B T |
12 | New England Revolution | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 51 | -21 | 27 | B B H T B H |
13 | Montreal Impact | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 58 | -23 | 27 | H T H B B B |
14 | Chicago Fire | 28 | 6 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 26 | H T B H B B |
15 | Nashville | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T B T T T B |
2 | Los Angeles FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 48 | 32 | 16 | 48 | T B H T B H |
3 | Real Salt Lake | 27 | 13 | 8 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B H B B T |
4 | Colorado Rapids | 27 | 13 | 5 | 9 | 53 | 45 | 8 | 44 | T T H B T T |
5 | Seattle Sounders | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 32 | 9 | 43 | T T B T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | H T T B T H |
7 | Houston Dynamo | 27 | 11 | 8 | 8 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T T B T H |
8 | Portland Timbers | 27 | 11 | 7 | 9 | 55 | 46 | 9 | 40 | B T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 44 | 45 | -1 | 36 | B H B T B T |
10 | FC Dallas | 28 | 9 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 34 | T T H T B H |
11 | Austin FC | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B H T B |
12 | Sporting Kansas City | 28 | 7 | 7 | 14 | 45 | 53 | -8 | 28 | T T B H T H |
13 | St. Louis City | 28 | 5 | 13 | 10 | 40 | 53 | -13 | 28 | B B H H T H |
14 | San Jose Earthquakes | 27 | 5 | 2 | 20 | 34 | 63 | -29 | 17 | T B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: