Đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls, 08h30 ngày 14/7
Kết quả Colorado Rapids vs New York Red Bulls
Đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Colorado Rapids vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls trước đây
-
03/08/2022New York Red Bulls4 - 5Colorado Rapids3 - 2W
-
01/09/2019New York Red Bulls0 - 2Colorado Rapids0 - 1W
-
13/05/2018Colorado Rapids1 - 2New York Red Bulls0 - 1L
-
12/03/2017New York Red Bulls1 - 0Colorado Rapids1 - 0L
-
17/04/2016Colorado Rapids2 - 1New York Red Bulls1 - 0W
-
30/04/2015New York Red Bulls1 - 1Colorado Rapids1 - 1D
-
16/03/2014New York Red Bulls1 - 1Colorado Rapids0 - 0D
-
05/07/2013Colorado Rapids2 - 0New York Red Bulls0 - 0W
-
26/03/2012New York Red Bulls4 - 1Colorado Rapids2 - 0L
-
21/07/2011Colorado Rapids4 - 1New York Red Bulls3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Rapids (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Colorado Rapids (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Rapids và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 26 | 16 | 48 | T T B T T T |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 18 | 22 | 39 | T B T T T T |
4 | New York Red Bulls | 22 | 9 | 9 | 4 | 36 | 27 | 9 | 36 | B H H T H H |
5 | New York City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B B B T T B |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Orlando City | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 27 | B H T B T T |
8 | Nashville | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T T B B B |
9 | Atlanta United | 22 | 6 | 6 | 10 | 31 | 32 | -1 | 24 | H T H T B B |
10 | Toronto FC | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 43 | -13 | 24 | B B B B B B |
11 | Montreal Impact | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 46 | -15 | 23 | H H B T B H |
12 | New England Revolution | 20 | 7 | 1 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | T T T B T B |
13 | Philadelphia Union | 22 | 4 | 9 | 9 | 36 | 39 | -3 | 21 | B B B B B H |
14 | Chicago Fire | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 40 | -12 | 21 | T T B B T B |
15 | DC United | 23 | 4 | 8 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B H B B |
1 | Real Salt Lake | 22 | 12 | 7 | 3 | 48 | 27 | 21 | 43 | T H T B T T |
2 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 23 | 12 | 7 | 4 | 44 | 30 | 14 | 43 | T T T T B T |
4 | Colorado Rapids | 23 | 11 | 4 | 8 | 44 | 37 | 7 | 37 | T T T B T T |
5 | Portland Timbers | 23 | 9 | 6 | 8 | 45 | 39 | 6 | 33 | H T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B B T T H |
7 | Seattle Sounders | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T H T T T |
8 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
9 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B H T B T |
10 | Minnesota United FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 37 | -2 | 29 | B B B B B B |
11 | FC Dallas | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 23 | T T B B T B |
12 | St. Louis City | 22 | 4 | 10 | 8 | 30 | 39 | -9 | 22 | B B H B T B |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 5 | 5 | 13 | 37 | 48 | -11 | 20 | B B B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 22 | 4 | 2 | 16 | 30 | 56 | -26 | 14 | B B B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: