Đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids, 08h30 ngày 19/5
Kết quả Real Salt Lake vs Colorado Rapids
Đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Real Salt Lake vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 08:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids trước đây
-
10/03/2024Real Salt Lake1 - 2Colorado Rapids1 - 1L
-
22/10/2023Colorado Rapids0 - 1Real Salt Lake0 - 0W
-
03/09/2023Real Salt Lake2 - 0Colorado Rapids1 - 0W
-
21/05/2023Colorado Rapids2 - 3Real Salt Lake1 - 3W
-
10/07/2022Real Salt Lake2 - 2Colorado Rapids1 - 0D
-
03/04/2022Colorado Rapids1 - 1Real Salt Lake0 - 1D
-
17/10/2021Real Salt Lake3 - 1Colorado Rapids1 - 0W
-
22/08/2021Colorado Rapids2 - 1Real Salt Lake0 - 0L
-
25/07/2021Real Salt Lake3 - 0Colorado Rapids2 - 0W
-
25/05/2023Colorado Rapids0 - 1Real Salt Lake0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Real Salt Lake (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 20 | 15 | 28 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 27 | B T T T T T |
3 | New York Red Bulls | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 19 | 5 | 23 | H H H B T T |
4 | New York City FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T T T B T T |
5 | Charlotte FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T B B T T T |
6 | Toronto FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T T B B |
7 | Columbus Crew | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H H H B T |
8 | DC United | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 17 | B B T H T B |
9 | Philadelphia Union | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H B B H B B |
10 | Nashville | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B H T B T |
11 | Orlando City | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T H B B T H |
12 | Atlanta United | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 12 | H B H B B B |
13 | Montreal Impact | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 26 | -10 | 12 | T H H B B B |
14 | Chicago Fire | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H B H B B B |
15 | New England Revolution | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B T B |
1 | Real Salt Lake | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H T T T H T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 21 | H B T T T H |
3 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | H H T B T T |
4 | Los Angeles Galaxy | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 21 | 4 | 21 | T T B H H H |
5 | Colorado Rapids | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B T T H B T |
7 | Vancouver Whitecaps | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B T H H B B |
8 | Houston Dynamo | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 17 | T B B H T B |
9 | St. Louis City | 12 | 3 | 7 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H T H H T B |
10 | Seattle Sounders | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 13 | B B T H T B |
11 | Portland Timbers | 13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 13 | H H B B B T |
12 | FC Kansas City | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 11 | H B H B B B |
13 | FC Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 32 | -10 | 10 | B B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: