Đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes, 08h30 ngày 12/5
Kết quả Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 08:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes trước đây
-
14/04/2024San Jose Earthquakes0 - 3Colorado Rapids0 - 1W
-
04/06/2023Colorado Rapids0 - 0San Jose Earthquakes0 - 0D
-
12/03/2023San Jose Earthquakes1 - 0Colorado Rapids0 - 0L
-
15/09/2022Colorado Rapids2 - 1San Jose Earthquakes1 - 1W
-
08/05/2022San Jose Earthquakes1 - 0Colorado Rapids0 - 0L
-
05/09/2021San Jose Earthquakes0 - 1Colorado Rapids0 - 0W
-
18/07/2021Colorado Rapids1 - 1San Jose Earthquakes0 - 1D
-
24/09/2020Colorado Rapids5 - 0San Jose Earthquakes1 - 0W
-
06/09/2020San Jose Earthquakes1 - 1Colorado Rapids0 - 0D
-
11/08/2019Colorado Rapids2 - 1San Jose Earthquakes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs San Jose Earthquakes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Rapids (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Colorado Rapids (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Rapids và San Jose Earthquakes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 12 | 7 | 3 | 2 | 32 | 18 | 14 | 24 | H H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | H B B T T T |
3 | Toronto FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | B B B T T T |
4 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 16 | 0 | 17 | H T H H H B |
5 | Columbus Crew | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | B H H H H H |
6 | Philadelphia Union | 10 | 3 | 5 | 2 | 19 | 16 | 3 | 14 | T T H B B H |
7 | DC United | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 14 | T H B B T H |
8 | Charlotte FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B B T |
9 | New York City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H T T T B |
10 | Atlanta United | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 12 | T H H B H B |
11 | Montreal Impact | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | -7 | 12 | B B T H H B |
12 | Nashville | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B B H T |
13 | Chicago Fire | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B T H B H B |
14 | Orlando City | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | T H T H B B |
15 | New England Revolution | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | H T B B B T |
1 | Real Salt Lake | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T H H T T T |
2 | Minnesota United FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | B H B T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 17 | 4 | 19 | T B T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T B T H H |
5 | Colorado Rapids | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T T B T |
6 | Austin FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B T T H |
7 | Los Angeles FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 15 | B T H H T B |
8 | Houston Dynamo | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B T B B H |
9 | St. Louis City | 10 | 2 | 7 | 1 | 15 | 14 | 1 | 13 | H B H T H H |
10 | Sporting Kansas City | 11 | 2 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 11 | T H B H B B |
11 | Seattle Sounders | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | T H B B T H |
12 | Portland Timbers | 11 | 2 | 4 | 5 | 20 | 23 | -3 | 10 | B H H H B B |
13 | FC Dallas | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H H B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 11 | 2 | 1 | 8 | 17 | 26 | -9 | 7 | B B B B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: