Đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 08h00 ngày 22/9
Kết quả El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
05/05/2024Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0L
-
06/05/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 3El Paso Locomotive FC0 - 2W
-
16/03/2023El Paso Locomotive FC1 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1L
-
06/10/2022El Paso Locomotive FC1 - 4Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1L
-
13/08/2022Colorado Springs Switchbacks FC4 - 4El Paso Locomotive FC3 - 0D
-
10/07/2022El Paso Locomotive FC1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
14/10/2021El Paso Locomotive FC4 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2W
-
03/10/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1El Paso Locomotive FC0 - 0D
-
16/09/2021Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0El Paso Locomotive FC0 - 0D
-
13/06/2021El Paso Locomotive FC1 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Paso Locomotive FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
El Paso Locomotive FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Paso Locomotive FC và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | 54 | T T B T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: