Đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC, 05h00 ngày 02/9
Kết quả FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
05/07/2024Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0FC Tulsa0 - 0L
-
10/08/2023Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1FC Tulsa0 - 1D
-
24/04/2022FC Tulsa0 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 2L
-
04/10/2020FC Tulsa2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0W
-
14/07/2019Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0FC Tulsa0 - 0L
-
25/04/2019FC Tulsa2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
12/08/2018FC Tulsa2 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1W
-
22/07/2018Colorado Springs Switchbacks FC4 - 2FC Tulsa2 - 1L
-
15/10/2017FC Tulsa2 - 4Colorado Springs Switchbacks FC2 - 2L
-
06/05/2017Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0FC Tulsa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tulsa (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Tulsa (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tulsa và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 24 | 17 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 53 | T T T T T B |
2 | Charleston Battery | 26 | 15 | 7 | 4 | 57 | 24 | 33 | 52 | T B T T B T |
3 | New Mexico United | 25 | 15 | 3 | 7 | 37 | 32 | 5 | 48 | B T H T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 27 | 16 | 43 | T H H B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 20 | 13 | 41 | T T B B T T |
6 | Oakland Roots | 26 | 12 | 4 | 10 | 33 | 39 | -6 | 40 | B T T H H T |
7 | Memphis 901 | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T T H B |
8 | Detroit City | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | H H H T T B |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 35 | H T B H B T |
10 | Las Vegas Lights | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 35 | T H T H B T |
11 | Indy Eleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | B H B T B B |
12 | Birmingham Legion | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 35 | H T H T B B |
13 | Loudoun United | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 28 | 8 | 34 | B H T B T H |
14 | Rhode Island | 25 | 7 | 13 | 5 | 37 | 33 | 4 | 34 | T H B T H H |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T H H H T |
16 | North Carolina | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 30 | H B T T B H |
17 | FC Tulsa | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 32 | -7 | 30 | H T H H B T |
18 | Monterey Bay FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B H B B H |
19 | Orange County Blues FC | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | T B B H B B |
20 | Hartford Athletic | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 28 | H T H B T T |
21 | Phoenix Rising FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | B T H B H H |
22 | San Antonio | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 24 | B B B H T B |
23 | El Paso Locomotive FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B H T B T H |
24 | Miami FC | 25 | 2 | 2 | 21 | 24 | 62 | -38 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: