Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901, 08h00 ngày 29/8
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Memphis 901 gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/8/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901 trước đây
-
09/06/2024Memphis 9011 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1D
-
14/05/2023Memphis 9012 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1L
-
17/04/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2Memphis 9010 - 1L
-
11/08/2021Memphis 9011 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Memphis 901: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và Memphis 901 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 24 | 17 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 53 | T T T T T B |
2 | Charleston Battery | 26 | 15 | 7 | 4 | 57 | 24 | 33 | 52 | T B T T B T |
3 | New Mexico United | 24 | 15 | 3 | 6 | 37 | 31 | 6 | 48 | B B T H T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 27 | 16 | 43 | T H H B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 20 | 13 | 41 | T T B B T T |
6 | Memphis 901 | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 31 | 10 | 39 | T H B T T H |
7 | Detroit City | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | H H H T T B |
8 | Oakland Roots | 25 | 11 | 4 | 10 | 32 | 39 | -7 | 37 | B B T T H H |
9 | Las Vegas Lights | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 35 | T H T H B T |
10 | Indy Eleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | B H B T B B |
11 | Birmingham Legion | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 35 | H T H T B B |
12 | Loudoun United | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 28 | 8 | 34 | B H T B T H |
13 | Rhode Island | 25 | 7 | 13 | 5 | 37 | 33 | 4 | 34 | T H B T H H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 30 | 30 | 0 | 32 | B H T B H B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T H H H T |
16 | North Carolina | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 30 | H B T T B H |
17 | FC Tulsa | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 32 | -7 | 30 | H T H H B T |
18 | Monterey Bay FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B H B B H |
19 | Orange County Blues FC | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | T B B H B B |
20 | Hartford Athletic | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 28 | H T H B T T |
21 | Phoenix Rising FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | B T H B H H |
22 | San Antonio | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 24 | B B B H T B |
23 | El Paso Locomotive FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B H T B T H |
24 | Miami FC | 25 | 2 | 2 | 21 | 24 | 62 | -38 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: