Đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h00 ngày 20/10
Kết quả Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
30/06/2024Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0Monterey Bay FC1 - 0L
-
27/08/2023Monterey Bay FC2 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
05/07/2023Colorado Springs Switchbacks FC4 - 0Monterey Bay FC1 - 0L
-
29/05/2022Monterey Bay FC4 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
20/03/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0Monterey Bay FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterey Bay FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Monterey Bay FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterey Bay FC và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 32 | 23 | 3 | 6 | 81 | 41 | 40 | 72 | T B T T H T |
2 | Charleston Battery | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 33 | 32 | 60 | H T B T H B |
3 | New Mexico United | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 41 | 3 | 58 | B T T B B H |
4 | Detroit City | 32 | 13 | 11 | 8 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T T H H |
5 | Las Vegas Lights | 32 | 13 | 11 | 8 | 46 | 41 | 5 | 50 | H H T T H T |
6 | Sacramento Republic FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 31 | 14 | 49 | B B T B H H |
7 | Indy Eleven | 32 | 13 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 48 | T B T H T H |
8 | Rhode Island | 32 | 11 | 14 | 7 | 47 | 39 | 8 | 47 | B B T T T H |
9 | Tampa Bay Rowdies | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 42 | 8 | 46 | B B T B B B |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 46 | 40 | 6 | 46 | T T H H B B |
11 | Memphis 901 | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 39 | 9 | 45 | B H T B H H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 28 | 9 | 42 | H T B H T T |
13 | North Carolina | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 42 | 8 | 42 | B T B T T B |
14 | Loudoun United | 32 | 11 | 9 | 12 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B H T B H |
15 | Phoenix Rising FC | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B B T T |
16 | Orange County Blues FC | 32 | 12 | 6 | 14 | 35 | 43 | -8 | 42 | T H T H T T |
17 | Birmingham Legion | 32 | 12 | 6 | 14 | 37 | 48 | -11 | 42 | T B T H B B |
18 | Oakland Roots | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 41 | B B B B H B |
19 | Hartford Athletic | 31 | 11 | 7 | 13 | 33 | 46 | -13 | 40 | H H T T B T |
20 | San Antonio | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H T |
21 | FC Tulsa | 32 | 8 | 11 | 13 | 30 | 45 | -15 | 35 | B B T B B H |
22 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
23 | El Paso Locomotive FC | 32 | 7 | 8 | 17 | 25 | 43 | -18 | 29 | B H T T H B |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: