Đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC, 08h00 ngày 23/6
Kết quả New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
25/06/2023New Mexico United2 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
23/04/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1New Mexico United0 - 0L
-
16/10/2022New Mexico United2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0W
-
28/08/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0New Mexico United1 - 0L
-
05/09/2021New Mexico United3 - 2Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1W
-
10/07/2021New Mexico United3 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1W
-
26/06/2021Colorado Springs Switchbacks FC3 - 1New Mexico United0 - 1L
-
22/05/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 3New Mexico United1 - 1W
-
05/03/2023New Mexico United0 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0D
-
11/04/2021New Mexico United4 - 2Colorado Springs Switchbacks FC3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New Mexico United (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
New Mexico United (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New Mexico United và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T B T |
2 | Charleston Battery | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T B H H B |
3 | Indy Eleven | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T T T B T B |
6 | Sacramento Republic FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H B T B |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Oakland Roots | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | T T B T T T |
9 | Memphis 901 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T T B H H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 21 | T T T H T H |
11 | Birmingham Legion | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 21 | T B H T B T |
12 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T B H T H |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B H T B B |
14 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
15 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | B B B T B B |
16 | North Carolina | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | H T H T B T |
17 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | H B H T H H |
19 | FC Tulsa | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 25 | -8 | 16 | H B B B T T |
20 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
21 | Pittsburgh Riverhounds | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | H B B H B B |
22 | El Paso Locomotive FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T B T H B |
23 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
24 | Miami FC | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: