Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC, 08h00 ngày 16/6
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC trước đây
-
16/09/2023Orange County Blues FC0 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
11/06/2023Colorado Springs Switchbacks FC4 - 0Orange County Blues FC1 - 0W
-
07/08/2022Orange County Blues FC3 - 3Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1D
-
13/03/2022Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0W
-
07/11/2021Orange County Blues FC1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
02/07/2021Colorado Springs Switchbacks FC0 - 2Orange County Blues FC0 - 1L
-
05/07/2019Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2Orange County Blues FC0 - 0L
-
07/04/2019Orange County Blues FC2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
04/07/2018Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1Orange County Blues FC0 - 1L
-
25/04/2021Orange County Blues FC2 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Orange County Blues FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và Orange County Blues FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 12 | 25 | 32 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 9 | 18 | 29 | T T T B H H |
3 | Indy Eleven | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 26 | T T T T T T |
4 | New Mexico United | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 16 | 0 | 25 | B T T T B T |
5 | Sacramento Republic FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 9 | 9 | 24 | T H H H B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 22 | B B T T T B |
7 | Detroit City | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 20 | B H H B B T |
8 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | H H T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H B B H T B |
10 | Memphis 901 | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 18 | H T T B H H |
11 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
12 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B T B |
13 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
14 | San Antonio | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | H H B T B B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T T T H |
16 | Oakland Roots | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | H B T T B T |
17 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H H B H T H |
18 | North Carolina | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H T B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | T H H B B H |
20 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
21 | Hartford Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B B T H B |
22 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T B T B T |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: