Đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h00 ngày 10/10
Kết quả Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
16/06/2024Colorado Springs Switchbacks FC4 - 2Orange County Blues FC1 - 0L
-
16/09/2023Orange County Blues FC0 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
11/06/2023Colorado Springs Switchbacks FC4 - 0Orange County Blues FC1 - 0L
-
07/08/2022Orange County Blues FC3 - 3Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1D
-
13/03/2022Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0L
-
07/11/2021Orange County Blues FC1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
02/07/2021Colorado Springs Switchbacks FC0 - 2Orange County Blues FC0 - 1W
-
05/07/2019Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2Orange County Blues FC0 - 0W
-
07/04/2019Orange County Blues FC2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
25/04/2021Orange County Blues FC2 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 29 | 14 | 47 | B T B B T B |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
10 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
13 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
14 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
15 | North Carolina | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 38 | 7 | 39 | B T B T B T |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
18 | Phoenix Rising FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 33 | -4 | 36 | T B T B B B |
19 | Orange County Blues FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 31 | 43 | -12 | 36 | B B T H T H |
20 | San Antonio | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 34 | H T T B B T |
21 | FC Tulsa | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T B |
22 | Monterey Bay FC | 31 | 8 | 9 | 14 | 26 | 39 | -13 | 33 | B B H H B T |
23 | El Paso Locomotive FC | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 39 | -16 | 28 | H H B H T T |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: