Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC, 08h00 ngày 04/8
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC trước đây
-
14/04/2024Phoenix Rising FC1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
15/10/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0Phoenix Rising FC2 - 0W
-
23/07/2023Phoenix Rising FC1 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1D
-
04/09/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0Phoenix Rising FC0 - 0W
-
31/07/2022Phoenix Rising FC4 - 0Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0L
-
01/09/2019Colorado Springs Switchbacks FC0 - 3Phoenix Rising FC0 - 3L
-
31/03/2019Phoenix Rising FC2 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1D
-
23/09/2018Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2Phoenix Rising FC0 - 2L
-
09/02/2023Phoenix Rising FC1 - 2Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1W
-
18/04/2021Phoenix Rising FC6 - 3Colorado Springs Switchbacks FC1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Phoenix Rising FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và Phoenix Rising FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 23 | 13 | 7 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T T B T |
2 | Louisville City FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 44 | T B T B T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 20 | 11 | 5 | 4 | 37 | 20 | 17 | 38 | T B H T T T |
4 | New Mexico United | 19 | 12 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 38 | T T T H T B |
5 | Sacramento Republic FC | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | H T B H T T |
6 | Indy Eleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | B H H B H B |
7 | Oakland Roots | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 36 | -9 | 32 | B T T B B T |
8 | Memphis 901 | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 31 | H T B T B T |
9 | Las Vegas Lights | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | H T T T H T |
10 | Birmingham Legion | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 31 | B B T B H T |
11 | Detroit City | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | T H B H B B |
12 | Rhode Island | 20 | 6 | 10 | 4 | 32 | 30 | 2 | 28 | T T H T T T |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T T B B H |
14 | Loudoun United | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 27 | H T T H B H |
15 | Orange County Blues FC | 21 | 8 | 3 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 | B B T B T B |
16 | Monterey Bay FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 27 | -8 | 26 | B T B T H B |
17 | Phoenix Rising FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B B T H |
18 | North Carolina | 20 | 5 | 8 | 7 | 26 | 24 | 2 | 23 | H B T H H B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | H B B T T H |
20 | FC Tulsa | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 22 | T H B H T H |
21 | Hartford Athletic | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 33 | -16 | 21 | B B H B H T |
22 | San Antonio | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 20 | B B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B B B |
24 | Miami FC | 21 | 2 | 2 | 17 | 21 | 49 | -28 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: