Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley, 07h00 ngày 01/10
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley trước đây
-
22/06/2023Rio Grande Valley1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
23/10/2022Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0Rio Grande Valley0 - 0W
-
18/09/2022Rio Grande Valley1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
06/05/2022Colorado Springs Switchbacks FC3 - 2Rio Grande Valley1 - 0W
-
17/10/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0Rio Grande Valley0 - 0W
-
19/09/2021Rio Grande Valley1 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
12/09/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1Rio Grande Valley0 - 0D
-
15/08/2021Rio Grande Valley2 - 5Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1W
-
11/08/2019Colorado Springs Switchbacks FC3 - 3Rio Grande Valley2 - 2D
-
16/06/2019Rio Grande Valley3 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rio Grande Valley: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và Rio Grande Valley trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 17 | 9 | 5 | 45 | 27 | 18 | 60 | B T H T T T |
2 | Tampa Bay Rowdies | 31 | 17 | 6 | 8 | 56 | 35 | 21 | 57 | T B T H B T |
3 | Charleston Battery | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 56 | B T T T H T |
4 | Sacramento Republic FC | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 24 | 21 | 55 | B B T T H B |
5 | San Antonio | 31 | 14 | 12 | 5 | 58 | 32 | 26 | 54 | H H B H H T |
6 | Memphis 901 | 31 | 13 | 10 | 8 | 53 | 47 | 6 | 49 | H T B T H T |
7 | Louisville City FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 38 | 0 | 49 | T T B T B T |
8 | Phoenix Rising FC | 31 | 12 | 11 | 8 | 52 | 36 | 16 | 47 | T T H T H H |
9 | San Diego loyalty | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 40 | 11 | 47 | T T B B T H |
10 | Orange County Blues FC | 30 | 14 | 5 | 11 | 40 | 37 | 3 | 47 | T T T H B B |
11 | Colorado Springs Switchbacks FC | 31 | 14 | 4 | 13 | 43 | 39 | 4 | 46 | B B H T T T |
12 | Indy Eleven | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 34 | 4 | 42 | H T T B H B |
13 | Oakland Roots | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 37 | 2 | 41 | T B B B B H |
14 | Monterey Bay FC | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 46 | -5 | 41 | T T T T B H |
15 | El Paso Locomotive FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 44 | -8 | 40 | T B H T B H |
16 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 4 | 15 | 40 | 51 | -11 | 40 | B B T B H B |
17 | Rio Grande Valley | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 41 | -5 | 38 | T B H B T T |
18 | New Mexico United | 31 | 10 | 7 | 14 | 43 | 47 | -4 | 37 | H B B T H B |
19 | Detroit City | 31 | 10 | 7 | 14 | 27 | 36 | -9 | 37 | T H T B T B |
20 | FC Tulsa | 31 | 9 | 9 | 13 | 35 | 48 | -13 | 36 | B B T H T B |
21 | Miami FC | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 42 | -3 | 35 | B B B B T T |
22 | Loudoun United | 31 | 7 | 4 | 20 | 35 | 55 | -20 | 25 | T B B B H B |
23 | Las Vegas Lights | 31 | 3 | 10 | 18 | 34 | 59 | -25 | 19 | H B T B B H |
24 | Hartford Athletic | 30 | 4 | 4 | 22 | 35 | 69 | -34 | 16 | B B B B B B |
Cập nhật: