Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio, 07h00 ngày 13/10
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio trước đây
-
24/03/2024San Antonio2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
22/10/2023San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
10/09/2023Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1San Antonio0 - 0D
-
26/03/2023San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
07/11/2022San Antonio2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
21/09/2022San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0L
-
25/06/2022Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1San Antonio0 - 0L
-
31/10/2021San Antonio3 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0L
-
18/07/2021Colorado Springs Switchbacks FC2 - 3San Antonio1 - 3L
-
06/06/2021Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1San Antonio1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 31 | 18 | 3 | 10 | 43 | 40 | 3 | 57 | T B T T B B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 31 | 14 | 48 | T B B T B H |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 38 | 7 | 46 | T T T H H B |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | North Carolina | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 42 | T B T B T T |
13 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
14 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
15 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Phoenix Rising FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 34 | -3 | 39 | B T B B B T |
18 | Orange County Blues FC | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B T H T H T |
19 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
20 | San Antonio | 31 | 9 | 8 | 14 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B T H |
21 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
22 | FC Tulsa | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 31 | 7 | 8 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B H T T H |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: