Đối đầu Detroit City vs Louisville City FC, 02h00 ngày 23/9
Kết quả Detroit City vs Louisville City FC
Đối đầu Detroit City vs Louisville City FC
Phong độ Detroit City gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Detroit City vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2024 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detroit City vs Louisville City FC trước đây
-
30/05/2024Louisville City FC5 - 1Detroit City1 - 1L
-
29/10/2023Louisville City FC4 - 0Detroit City2 - 0L
-
20/07/2023Detroit City2 - 0Louisville City FC1 - 0W
-
09/04/2023Louisville City FC1 - 0Detroit City0 - 0L
-
06/10/2022Louisville City FC2 - 1Detroit City0 - 1L
-
21/08/2022Detroit City0 - 1Louisville City FC0 - 0L
-
11/05/2022Detroit City1 - 1Louisville City FC1 - 1D
-
19/05/2016Louisville City FC0 - 0Detroit City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Detroit City vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detroit City (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Detroit City (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detroit City và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | 54 | T T B T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: