Đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC, 09h00 ngày 18/8
Kết quả Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC trước đây
-
22/10/2023Orange County Blues FC1 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0W
-
10/09/2023Orange County Blues FC0 - 0El Paso Locomotive FC0 - 0D
-
09/04/2023El Paso Locomotive FC1 - 0Orange County Blues FC1 - 0L
-
09/10/2022El Paso Locomotive FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0L
-
22/05/2022Orange County Blues FC2 - 2El Paso Locomotive FC1 - 0D
-
04/09/2021Orange County Blues FC2 - 2El Paso Locomotive FC0 - 1D
-
07/03/2020Orange County Blues FC0 - 0El Paso Locomotive FC0 - 0D
-
15/09/2019Orange County Blues FC2 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0W
-
31/03/2019El Paso Locomotive FC2 - 0Orange County Blues FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs El Paso Locomotive FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và El Paso Locomotive FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 22 | 16 | 2 | 4 | 57 | 27 | 30 | 50 | T B T T T T |
2 | Charleston Battery | 24 | 14 | 7 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T B T T |
3 | New Mexico United | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 29 | 4 | 42 | H T B B T H |
4 | Tampa Bay Rowdies | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 40 | H T T T H H |
5 | Sacramento Republic FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 20 | 12 | 38 | H T T B B T |
6 | Memphis 901 | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 35 | T B T H B T |
7 | Indy Eleven | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 35 | H B H B T B |
8 | Birmingham Legion | 24 | 10 | 5 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | B H T H T B |
9 | Oakland Roots | 23 | 11 | 2 | 10 | 30 | 37 | -7 | 35 | T T B B T T |
10 | Detroit City | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | B B H H H T |
11 | Rhode Island | 23 | 7 | 11 | 5 | 36 | 32 | 4 | 32 | T T T H B T |
12 | Las Vegas Lights | 23 | 8 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 32 | T T T H T H |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 27 | 1 | 31 | T B B H T B |
14 | Loudoun United | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 30 | T H B H T B |
15 | North Carolina | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 29 | T H H B T T |
16 | Orange County Blues FC | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B T B B H |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T T H T H H |
18 | FC Tulsa | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 30 | -6 | 27 | H T H T H H |
19 | Monterey Bay FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 31 | -9 | 27 | B T H B H B |
20 | Phoenix Rising FC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 25 | -4 | 26 | B B T H B H |
21 | Hartford Athletic | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 38 | -19 | 22 | H B H T H B |
22 | San Antonio | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T B B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B B H T B |
24 | Miami FC | 24 | 2 | 2 | 20 | 24 | 60 | -36 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: