Đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 ngày 23/6
Kết quả FC Cincinnati vs New England Revolution
Đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2024: FC Cincinnati vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution trước đây
-
18/03/2024New England Revolution1 - 2FC Cincinnati0 - 0W
-
02/07/2023FC Cincinnati2 - 2New England Revolution1 - 2D
-
30/04/2023New England Revolution1 - 1FC Cincinnati1 - 1D
-
04/07/2022New England Revolution2 - 2FC Cincinnati1 - 1D
-
22/05/2022FC Cincinnati2 - 3New England Revolution1 - 2L
-
22/08/2021New England Revolution4 - 1FC Cincinnati3 - 0L
-
16/02/2024FC Cincinnati5 - 2New England Revolution1 - 1W
-
02/02/2024FC Cincinnati2 - 0New England Revolution0 - 0W
-
15/02/2023New England Revolution0 - 4FC Cincinnati0 - 3W
-
12/05/2022New England Revolution5 - 1FC Cincinnati2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Cincinnati (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 21 | 10 | 39 | T T T B T T |
3 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 25 | 6 | 31 | B T T B H H |
4 | New York City FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 22 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | Charlotte FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 29 | H H B T T H |
6 | Columbus Crew | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | B T T T T B |
7 | Toronto FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B H H B B |
8 | Nashville | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B H T |
9 | Philadelphia Union | 18 | 4 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 20 | T H H H B B |
10 | Atlanta United | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B T B H T |
11 | DC United | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 19 | B H B H B B |
12 | Montreal Impact | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 37 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Chicago Fire | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | B B H H T T |
14 | Orlando City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B H B B H |
15 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B T T T |
1 | Real Salt Lake | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 22 | 18 | 37 | T H H T H T |
2 | Los Angeles FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 34 | T T T T T H |
3 | Los Angeles Galaxy | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T T |
4 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T H B B |
5 | Colorado Rapids | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H B T T B |
7 | Portland Timbers | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 24 | B T T H H T |
8 | Houston Dynamo | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | H B T H H H |
9 | Austin FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 28 | -6 | 24 | T H B B B H |
10 | Seattle Sounders | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | H T H B T H |
11 | FC Dallas | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | H B B H T T |
12 | St. Louis City | 18 | 3 | 9 | 6 | 23 | 30 | -7 | 18 | B B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 19 | 3 | 5 | 11 | 31 | 40 | -9 | 14 | B B B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 45 | -18 | 11 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: