Đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati, 05h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024: Philadelphia Union vs FC Cincinnati

  • Philadelphia Union
    Giải đấu: VĐQG Mỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/10/2024 05:00
    Số phút bù giờ:
    FC Cincinnati

Lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati trước đây

  • 14/08/2024
    FC Cincinnati
    2 - 4
    Philadelphia Union
    0 - 0
    W
  • 20/06/2024
    FC Cincinnati
    4 - 3
    Philadelphia Union
    1 - 1
    L
  • 26/11/2023
    FC Cincinnati
    1 - 0
    Philadelphia Union
    0 - 0
    L
  • 17/09/2023
    Philadelphia Union
    2 - 2
    FC Cincinnati
    2 - 0
    D
  • 09/04/2023
    FC Cincinnati
    1 - 0
    Philadelphia Union
    0 - 0
    L
  • 21/10/2022
    Philadelphia Union
    1 - 0
    FC Cincinnati
    0 - 0
    W
  • 07/08/2022
    FC Cincinnati
    3 - 1
    Philadelphia Union
    0 - 0
    L
  • 19/06/2022
    Philadelphia Union
    1 - 1
    FC Cincinnati
    1 - 1
    D
  • 09/02/2024
    FC Cincinnati
    4 - 3
    Philadelphia Union
    3 - 3
    L
  • 11/02/2023
    FC Cincinnati
    1 - 3
    Philadelphia Union
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati

- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Leagues Cup 1 1 0 0
VĐQG Mỹ 7 1 2 4
Giao hữu CLB 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Philadelphia Union (sân nhà) 3 1 2 0
Philadelphia Union (sân khách) 7 2 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Philadelphia UnionFC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Mỹ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 33 21 8 4 73 47 26 71 T H H H T T
2 Columbus Crew 33 18 9 6 69 38 31 63 T T H B T T
3 FC Cincinnati 33 17 5 11 56 47 9 56 H T H B B B
4 Orlando City 33 15 7 11 58 48 10 52 T T B T T T
5 New York City FC 33 14 8 11 54 47 7 50 H B H T T T
6 Charlotte FC 33 13 9 11 43 37 6 48 B B T H T T
7 New York Red Bulls 33 11 14 8 53 47 6 47 H B H B T B
8 DC United 33 10 10 13 52 67 -15 40 T H B H T T
9 Montreal Impact 33 10 10 13 46 64 -18 40 T H T T T B
10 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
11 Philadelphia Union 33 9 10 14 61 53 8 37 B T T H B B
12 Atlanta United 33 9 10 14 44 48 -4 37 B H H H B T
13 Nashville 33 8 9 16 35 54 -19 33 T T H B B B
14 New England Revolution 33 9 4 20 35 68 -33 31 H B T B B B
15 Chicago Fire 33 7 9 17 40 59 -19 30 B T B B H B
1 Los Angeles Galaxy 33 19 7 7 68 48 20 64 B T B T T T
2 Los Angeles FC 33 18 7 8 60 42 18 61 H B T T T T
3 Seattle Sounders 33 16 8 9 50 34 16 56 T T H T T T
4 Real Salt Lake 33 15 11 7 63 47 16 56 B T H H H T
5 Houston Dynamo 33 14 9 10 45 38 7 51 T H T B T B
6 Colorado Rapids 33 15 5 13 59 57 2 50 T B T B B B
7 Minnesota United FC 33 14 7 12 54 48 6 49 T B T T H T
8 Vancouver Whitecaps 33 13 8 12 51 47 4 47 H B H B B B
9 Portland Timbers 33 12 10 11 64 55 9 46 B T H H B H
10 Austin FC 33 10 9 14 36 46 -10 39 B H B H T B
11 FC Dallas 33 10 8 15 52 55 -3 38 H B T B B H
12 St. Louis City 33 8 13 12 49 59 -10 37 H B T T B T
13 Sporting Kansas City 33 8 7 18 50 64 -14 31 H B T B B B
14 San Jose Earthquakes 33 6 3 24 40 75 -35 21 B H B B T B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: